Loading data. Please wait

DIN 68364

Characteristic values for wood species; strength, elasticity, resistance

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1979-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68364
Tên tiêu chuẩn
Characteristic values for wood species; strength, elasticity, resistance
Ngày phát hành
1979-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4076-1 (1970-04)
Terms and symbols on the field of wood; species of wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4076-1
Ngày phát hành 1970-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1975-12)
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-1 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1974-05)
Protection of timber used in buildings - Preventive constructional measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-4 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; control measures against fungal decay and insect attack
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-4
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-5 (1978-05)
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-5
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 81244-1 (1991-08)
Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn VG 81244-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1052-1 (1969-10) * DIN 68100 (1979-11) * DIN 68800-3 (1974-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 68364 (2003-05)
Properties of wood species - Density, modulus of elasticity and strength
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68364
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-2 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 68364 (2003-05)
Properties of wood species - Density, modulus of elasticity and strength
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68364
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 350-2 (1994-10)
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 350-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68364 (1979-11)
Characteristic values for wood species; strength, elasticity, resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68364
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressive strength * Determination of content * Elastic properties (fluids) * Elasticity * Hardwoods * Modulus of elasticity * Moisture * Pressure * Properties * Size * Softwoods * Spruce (wood) * Strength of materials * Structural timber * Tensile strength * Wood * Wood preservation * Type of timber * Content * Mushrooms * Thrust * Resistance * Bulk density * Larch * Train * Fir * Testing * Douglas fir * Birch * Shear strength * Breaking strength * Building protection * Shear modul * Bending strength * Fungus * Bending * Sapwood * Ratings * Beech * Teak * Pine * Air flues * Stability * Oak (wood) * Proportional limits * Controlled atmospheres * Verification * Spruce * Quality * Solid wood * Standard climates
Số trang
9