Loading data. Please wait
Characteristic values for wood species; strength, elasticity, resistance
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1979-11-00
Terms and symbols on the field of wood; species of wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-1 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; general specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-1 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings - Preventive constructional measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; control measures against fungal decay and insect attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-4 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-5 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 81244-1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Properties of wood species - Density, modulus of elasticity and strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68364 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Properties of wood species - Density, modulus of elasticity and strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68364 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to the natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe; German version EN 350-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristic values for wood species; strength, elasticity, resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68364 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |