Loading data. Please wait
Wood preservation in buildings; preventive structural measures
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-01-00
Heat insulation in buildings; Protection against moisture caused by the climate; Requirements and directions for planning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat insulation in buildings - Calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-5 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings - Preventive constructional measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation in buildings; preventive structural measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings - Preventive constructional measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |