Loading data. Please wait
Wood preservation - Part 2: Preventive constructional measures in buildings
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2012-02-00
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 7: Air tightness of buildings - Requirements, recommendations and examples for planning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-7 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-10 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-5 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18550 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1: General; German version EN 335-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 335-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method; German version EN 13183-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13183-2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain walling - Product standard; German version EN 13830:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13830 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics; German version EN 14964:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14964 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Assessment of moisture transfer by numerical simulation; German version EN 15026:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15026 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation in buildings; preventive structural measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings - Preventive constructional measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |