Loading data. Please wait
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số trang: 99
Ngày phát hành: 2010-12-00
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2005, Corrigendum to DIN EN 1993-1-2:2006-10; German version EN 1993-1-2:2005/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting; German version EN 1993-1-3:2006, Corrigendum to DIN EN 1993-1-3:2007-02, German version EN 1993-1-3:2006/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: Strength and stability of shell structures; German version EN 1993-1-6:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-1-6:2007-07; German version EN 1993-1-6:2007/AC:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-6 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-7: Plated structures subject to out of plane loading; German version EN 1993-1-7:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-1-7:2007-07; German version EN 1993-1-7:2007/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-7 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints; German version EN 1993-1-8:2005, Corrigendum to DIN EN 1993-1-8:2005-07; German version EN 1993-1-8:2005/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-8 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue; German version EN 1993-1-9:2005, Corrigendum to DIN EN 1993-1-9:2005-07; German version EN 1993-1-9:2005/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-9 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties; German version EN 1993-1-10:2005, Corrigendum to DIN EN 1993-1-10:2005-07; German version EN 1993-1-10:2005/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-10 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components; German version EN 1993-1-11:2006, Corrigendum to DIN EN 1993-1-11:2007-02; German version EN 1993-1-11:2006/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-11 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700; German version EN 1993-1-12:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-1-12:2007-07; German version EN 1993-1-12:2007/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-12 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges; German version EN 1993-2:2006 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges; German version EN 1993-2:2006, German version EN 1993-2:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-02:2007-02; German version EN 1993-2:2006/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006, Corrigendum to DIN EN 1993-3-1:2007-02; German version EN 1993-3-1:2006/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-4-1:2007-07; German version EN 1993-4-1:2007/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-2: Tanks; German version EN 1993-4-2:2007, Corrigendum to DIN EN 1933-4-2:2007-08; German version EN 1993-4-2:2007/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines; German version EN 1993-4-3:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-4-3:2007-07; German version EN 1993-4-3:2007/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-5:2007-07; German version EN 1993-5:2007/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-5 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures; German version EN 1993-6:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-6:2007-07; German version EN 1993-6:2007/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-6 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary structures - Tents - Safety; German version EN 13782:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13782 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards; German version EN 15283-2:2008+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15283-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |