Loading data. Please wait

DIN EN 1995-1-1/NA

National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings

Số trang: 99
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This National Annex contains the specific parameter for the use of DIN EN 1995-1-1 in Germany as well as references to additional non-conflicting national rules for the design according to DIN EN 1995-1-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1995-1-1/NA
Tên tiêu chuẩn
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 1992-1-1/NA (2011-01)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-1/NA
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1 (2010-08)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-2 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-2 Berichtigung 1 (2009-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2005, Corrigendum to DIN EN 1993-1-2:2006-10; German version EN 1993-1-2:2005/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-3 Berichtigung 1 (2009-11)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting; German version EN 1993-1-3:2006, Corrigendum to DIN EN 1993-1-3:2007-02, German version EN 1993-1-3:2006/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-6 Berichtigung 1 (2009-11)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: Strength and stability of shell structures; German version EN 1993-1-6:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-1-6:2007-07; German version EN 1993-1-6:2007/AC:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-6 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-7 Berichtigung 1 (2009-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-7: Plated structures subject to out of plane loading; German version EN 1993-1-7:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-1-7:2007-07; German version EN 1993-1-7:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-7 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-8 Berichtigung 1 (2009-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints; German version EN 1993-1-8:2005, Corrigendum to DIN EN 1993-1-8:2005-07; German version EN 1993-1-8:2005/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-8 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-9 Berichtigung 1 (2009-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue; German version EN 1993-1-9:2005, Corrigendum to DIN EN 1993-1-9:2005-07; German version EN 1993-1-9:2005/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-9 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-10 Berichtigung 1 (2010-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties; German version EN 1993-1-10:2005, Corrigendum to DIN EN 1993-1-10:2005-07; German version EN 1993-1-10:2005/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-10 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-11 Berichtigung 1 (2009-11)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components; German version EN 1993-1-11:2006, Corrigendum to DIN EN 1993-1-11:2007-02; German version EN 1993-1-11:2006/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-11 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-12 Berichtigung 1 (2009-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700; German version EN 1993-1-12:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-1-12:2007-07; German version EN 1993-1-12:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-12 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-2 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges; German version EN 1993-2:2006 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-2 Berichtigung 1 (2009-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges; German version EN 1993-2:2006, German version EN 1993-2:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-02:2007-02; German version EN 1993-2:2006/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-1 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006, Corrigendum to DIN EN 1993-3-1:2007-02; German version EN 1993-3-1:2006/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-1 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-4-1:2007-07; German version EN 1993-4-1:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-2 Berichtigung 1 (2010-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-2: Tanks; German version EN 1993-4-2:2007, Corrigendum to DIN EN 1933-4-2:2007-08; German version EN 1993-4-2:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-3 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines; German version EN 1993-4-3:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-4-3:2007-07; German version EN 1993-4-3:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-5 Berichtigung 1 (2009-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-5:2007-07; German version EN 1993-5:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-5 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-6 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures; German version EN 1993-6:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-6:2007-07; German version EN 1993-6:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-6 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13782 (2006-05)
Temporary structures - Tents - Safety; German version EN 13782:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13782
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15283-2 (2009-12)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards; German version EN 15283-2:2008+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15283-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-1 (2009-08) * DIN 976-1 (2002-12) * DIN 1052 (2008-12) * DIN 1052-10 (2011-08) * DIN 1055-1 (2002-06) * DIN 1055-3 (2006-03) * DIN 1055-4 (2005-03) * DIN 1055-5 (2005-07) * DIN 1055-9 (2003-08) * DIN 1055-10 (2004-07) * DIN 1055-100 (2001-03) * DIN 4178 (2005-04) * DIN 4420-1 (2004-03) * DIN 4420-2 (1990-12) * DIN 18180 (2007-01) * DIN 18182-2 (2010-02) * DIN 18750 * DIN V 20000-1 (2005-12) * DIN 68141 (2008-01) * DIN EN 634-1 (1995-04) * DIN EN 634-2 (2007-05) * DIN EN 1992-1-1 (2011-01) * DIN EN 1993-1-3 (2010-12) * DIN EN 1993-1-4 (2007-02) * DIN EN 1993-1-5 (2010-12) * DIN EN 1993-1-5 Berichtigung 1 (2010-05) * DIN EN 1993-1-6 (2010-12) * DIN EN 1993-1-7 (2010-12) * DIN EN 1993-1-8 (2010-12) * DIN EN 1993-1-9 (2010-12) * DIN EN 1993-1-10 (2010-12) * DIN EN 1993-1-11 (2010-12) * DIN EN 1993-1-12 (2010-12) * DIN EN 1993-3-1 (2010-12) * DIN EN 1993-3-2 (2010-12) * DIN EN 1993-4-1 (2010-12) * DIN EN 1993-4-2 (2010-12) * DIN EN 1993-4-3 (2010-12) * DIN EN 1993-5 (2010-12) * DIN EN 1993-5/NA (2010-12) * DIN EN 1993-6 (2010-12) * DIN EN 1995-1-1 (2010-12) * DIN EN 12811-1 (2004-03) * DIN EN 12812 (2008-12) * DIN EN 13353 (2009-02) * DIN EN 13814 (2005-06) * DIN EN 15425 (2008-06)
Thay thế cho
DIN 1052 (2008-12) * DIN 1052 Berichtigung 1 (2010-05) * DIN EN 1995-1-1/NA (2009-04)
Thay thế bằng
DIN EN 1995-1-1/NA (2013-08)
Lịch sử ban hành
DIN EN 1995-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1995-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1995-1-1/NA (2013-08) * DIN 1052 Berichtigung 1 (2010-05) * DIN EN 1995-1-1/NA (2009-04) * DIN 1052 (2008-12) * DIN 1052/A1 (2008-04) * DIN 1052 (2004-08) * DIN 1052 (2000-05) * DIN 1052-3/A1 (1996-10) * DIN 1052-2/A1 (1996-10) * DIN 1052-1/A1 (1996-10) * DIN 1052-3/A1 (1995-06) * DIN 1052-2/A1 (1995-06) * DIN 1052-1/A1 (1995-06) * DIN 1052-3 (1988-04) * DIN 1052-2 (1988-04) * DIN 1052-1 (1988-04) * DIN 1052-3 (1984-08) * DIN 1052-2 (1984-08) * DIN 1052-1 (1984-08) * DIN 1052-3 (1979-02) * DIN 1052-2 (1969-10) * DIN 1052-1 (1969-10)
Từ khóa
Bonding * Components * Construction * Construction materials * Construction works * Definitions * Design * Dimensioning * Dimensions * Durability * Eurocode * Fitness for purpose * Load capacity * Load measurement * Loading * Materials * Mathematical calculations * National * Panel construction methods * Stability * Statics * Stress analysis * Structural design * Structural members * Structural systems * Structural timber * Structures * Timber construction * Timber structures * Verification * Wood * Woodbased sheet materials * Wooden construction * Permanency * Trusses
Số trang
99