Loading data. Please wait

DIN EN 1993-1-2

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2009

Số trang: 88
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This Standard deals with the design of steel structures for the accidental situation of fire exposure and is intended to be used in conjunction with EN 1993-1-1 and EN 1991-2-2. This Part only identifies differences or supplements to the design at normal temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1993-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2009
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-1-2 (2005-04), IDT * EN 1993-1-2/AC (2009-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2/AC (2005-06)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-2/AC
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-6+A1 (2009-05)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-6+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10219-1 (2006-04)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10219-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 13381-1 (2005-12)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 1: Horizontal protective membranes
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 13381-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-2 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 2: Vertical protective membranes
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-4 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied protection to steel members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-4
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10210-1 (2006-04)
Thay thế cho
DIN EN 1993-1-2 (2006-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-2 Berichtigung 1 (2009-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2005, Corrigendum to DIN EN 1993-1-2:2006-10; German version EN 1993-1-2:2005/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-1-2 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-2 (2006-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-1-2 (1997-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules; structural fire design; German version ENV 1993-1-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-2 Berichtigung 1 (2009-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2005, Corrigendum to DIN EN 1993-1-2:2006-10; German version EN 1993-1-2:2005/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Accident prevention * Aeration * Angles (geometry) * Application rule * Applications * Basis * Bending * Bolted joints * Buildings * Classes * Combustion * Components * Compression stresses * Conductivity * Configuration * Connections * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction works * Controlling * Definitions * Design * Dimensioning * Draft * Effects * Elongation * Emission * Emission values * Erecting (construction operation) * Eurocode * Fatigue * Fatigue behaviour * Fire * Fire conditions * Fire hazards * Fire propagation * Fire protection * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Fire spread prevention * Fitness for purpose * Flames * Heat * Heat transfer * Load capacity * Loading * Loss * Manufacturing * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Methods * Modules * Openings * Pressure * Properties * Quality * Radiation * Reinforcement * Riveted joints * Safety requirements * Screw-bolt-joints * Sections * Specification (approval) * Stability * Statics * Stays * Steel construction * Steel girders * Steel structural engineering * Steels * Storeys * Strain * Strength of materials * Stress * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural steel work * Structural steels * Structures * Supporting behaviour * Surveillance (approval) * Temperature * Tensile strain * Thermal * Thermal properties * Thermodynamic properties * Ventilation * Walls * Welded joints * Light * Expansions * Junctions * Compounds * Ports (openings) * Implementation * Trusses * Use * Voltage * Reduction * Joints
Số trang
88