Loading data. Please wait

DIN V ENV 1993-1-2

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules; structural fire design; German version ENV 1993-1-2:1995

Số trang: 68
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
The document deals with the design of steel structures for the accidental situation of fire exposure and is intended to be in conjunction with ENV 1993-1-1 and ENV 1992-2-2. This part 1-2 only identifies differences from, or supplements to, normal temperature design.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 1993-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules; structural fire design; German version ENV 1993-1-2:1995
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 1993-1-2 (1995-09), IDT * SN ENV 1993-1-2 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1991-2-2 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1994-1-2 (1994-10)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1994-1-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10155 (1993-06)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10155
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1994-1-3 * EN 10113 * EN 10210 * EN 10219 * prEN ISO 834
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 1993-1-2 (2006-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-1-2 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-2 (2006-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1993-1-2:2005 + AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-1-2 (1997-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules; structural fire design; German version ENV 1993-1-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Accident prevention * Aeration * Angles (geometry) * Application rule * Applications * Basis * Bending * Bolted joints * Buildings * Classes * Combustion * Components * Compression stresses * Computation * Conductivity * Configuration * Connections * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction works * Controlling * Definitions * Design * Dimensioning * Draft * Effects * Elongation * Emission * Emission values * Erecting (construction operation) * Fatigue * Fatigue behaviour * Fire * Fire conditions * Fire hazards * Fire propagation * Fire protection * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Fitness for purpose * Flames * Heat * Heat transfer * Load capacity * Loading * Loss * Manufacturing * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Methods * Modules * National * Openings * Pressure * Properties * Quality * Radiation * Reinforcement * Riveted joints * Safety requirements * Screw-bolt-joints * Sections * Specification (approval) * Stability * Statics * Stays * Steel construction * Steel girders * Steel structural engineering * Steels * Storeys * Strain * Strength of materials * Stress * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural steel work * Structural steels * Structures * Supporting behaviour * Surveillance (approval) * Temperature * Tensile strain * Thermal * Thermal properties * Thermodynamic properties * Ventilation * Walls * Welded joints * Light * Expansions * Junctions * Compounds * Ports (openings) * Implementation * Trusses * Use * Calculation * Voltage * Reduction * Joints
Số trang
68