Loading data. Please wait
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2006-04-00
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products - Inspection documents - List of information and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10168 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3: Automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-3 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5: Automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 8: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of electric welded steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-8 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 9: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of submerged arc welded steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-9 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 10: Radiographic testing of the weld seam of automatic fusion arc welded steel tubes for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-10 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Qualification and competence of level 1 and 2 non-destructive testing personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10256 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10261 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10266 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 643 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15607 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO 15614-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15614-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |