Loading data. Please wait

EN 10219-1

Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10219-1
Tên tiêu chuẩn
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10219-1 (2006-07), IDT * BS EN 10219-1 (2006-05-31), IDT * GB/T 6725 (2008), MOD * NF A49-540-1 (2006-08-01), IDT * SN EN 10219-1 (2006-06), IDT * OENORM EN 10219-1 (2006-09-01), IDT * PN-EN 10219-1 (2006-07-26), IDT * PN-EN 10219-1 (2007-12-27), IDT * SS-EN 10219-1 (2006-04-28), IDT * UNE-EN 10219-1 (2007-07-04), IDT * TS EN 10219-1 (2008-03-20), IDT * UNI EN 10219-1:2006 (2006-11-16), IDT * STN EN 10219-1 (2006-10-01), IDT * CSN EN 10219-1 (2006-11-01), IDT * DS/EN 10219-1 (2006-07-27), IDT * DS/EN 10219-1 (2009-04-20), IDT * NEN-EN 10219-1:2006 en (2006-05-01), IDT * NEN-EN 10219-1:2006 nl (2006-05-01), IDT * SANS 50219-1:2010 (2010-10-11), IDT * SFS-EN 10219-1 (2006-11-24), IDT * SFS-EN 10219-1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-3 (1999-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3: Automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-5 (1999-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5: Automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-8 (1999-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 8: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of electric welded steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-8
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-9 (2000-02)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 9: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of submerged arc welded steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-9
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-10 (2000-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 10: Radiographic testing of the weld seam of automatic fusion arc welded steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-10
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10256 (2000-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Qualification and competence of level 1 and 2 non-destructive testing personnel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10256
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15607 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-1 (2004-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15614-1 (2004-06)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO 15614-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15614-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10219-2 (2006-04) * EN ISO 14284 (2002-09)
Thay thế cho
EN 10219-1 (1997-08) * prEN 10219-1 (2005-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10219-1 (2006-04)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10219-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10219-1 (2005-12) * prEN 10219-1 (2003-02) * EN 10219-1 (1997-08) * prEN 10219-1 (1997-02) * prEN 10219-1 (1992-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Amount of inspection * CE marking * Certification (approval) * Chemical composition * Circular * Circular shape * Classification * Classification systems * Cold-coiled * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Elliptical * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Finishes * Grades * Hollow sections * Inspection * Marking * Non-destructive testing * Order indications * Pipes * Production * Production control * Profile steels * Properties * Rectangular shape * Sampling methods * Specification (approval) * Square shape * Steel products * Steel sections * Steels * Structural steel work * Structural steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Visual inspection (testing) * Welded * Wrought iron
Số trang
35