Loading data. Please wait
Temporary structures - Tents - Safety; German version EN 13782:2005
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2006-05-00
Portable fire extinguishers; construction, resistance to pressure, mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-3 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 6: Provisions for the attestation of conformity of portable fire extinguishers in accordance with EN 3 part 1 to part 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-6 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 6: Provisions for the attestation of conformity of portable fire extinguishers in accordance with EN 3 part 1 to part 5; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-6/A1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-7 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding coordination - Tasks and responsibilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 719 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-1/AC |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 2: Medium tolerance chain for chain slings - Grade 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 3: Medium tolerance chain for chain slings - Grade 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-3 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 4: Chain slings - Grade 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-4 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 5: Chain slings - Grade 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-5 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 6: Chain slings - Specification for information for use and maintenance to be provided by the manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-6 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 7: Fine tolerance hoist chain, Grade T (Types T, DAT and DT) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-7 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1418 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for slings - Safety - Part 5: Forged steel lifting hooks with latch; Grade 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1677-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 2: Definitions, designation and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 3: Information for use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-3 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 4: Stranded ropes for general lifting applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 5: Stranded ropes for lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 6: Stranded ropes for mine shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-6 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary structures; code of practice for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4112 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary structures, fair-ground amusements - Directives for dimensioning and construction; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4112/A1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary structure - Tents - Safety; German version EN 13782:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13782 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary structures - Tents - Safety; German version EN 13782:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13782 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary structures; code of practice for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4112 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary structures, fair-ground amusements - Directives for dimensioning and construction; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4112/A1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary structure - Tents - Safety; German version EN 13782:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13782 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |