Loading data. Please wait
DIN 4112Temporary structures; code of practice for design and construction
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1983-02-00
| Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Craneways; Steel structures; Principles for calculation, design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4132 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cranes; Principles for Steel Structures; Stress Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-1 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Temporary structures - Tents - Safety; German version EN 13782:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13782 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fairground and amusement park machinery and structures - Safety; German version EN 13814:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13814 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Temporary structures - Tents - Safety; German version EN 13782:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13782 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Temporary structures; code of practice for design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4112 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Temporary structure - Tents - Safety; German version EN 13782:2015 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13782 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fairground and amusement park machinery and structures - Safety; German version EN 13814:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13814 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |