Loading data. Please wait

DIN EN 13814

Fairground and amusement park machinery and structures - Safety; German version EN 13814:2004

Số trang: 212
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This Standard specifies the minimum requirements necessary to ensure the safe design, calculation, manufacture, installation, maintenance, operation, examination and testing of mobile, temporary or permanently installed machinery and structure e. g. roundabouts, swings, boats, ferris wheels, roller coasters, chutes, grandstands, membrane or textile structures, booths, stages, side shows and structures for artistic aerial displays.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13814
Tên tiêu chuẩn
Fairground and amusement park machinery and structures - Safety; German version EN 13814:2004
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13814 (2004-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2 (1992-10)
Classification of fires
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-3 (1994-03)
Portable fire extinguishers; construction, resistance to pressure, mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-3
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-6 (1995-01)
Portable fire extinguishers - Part 6: Provisions for the attestation of conformity of portable fire extinguishers in accordance with EN 3 part 1 to part 5
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-6
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-6/A1 (1999-01)
Portable fire extinguishers - Part 6: Provisions for the attestation of conformity of portable fire extinguishers in accordance with EN 3 part 1 to part 5; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-6/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-7 (2004-01)
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-7
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1 (1998-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/AC (2004-08)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/AC
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2/A1 (1997-05)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-3 (1995-10)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 3: Copper and copper alloys (ISO/DIS 9606-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-4 (1995-10)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO/DIS 9606-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-4
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-9 (1999-03)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 9: Welding procedure test for pipeline welding on land and offshore site butt welding of transmission pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-9
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2003-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 696 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Polyamide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 696
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 697 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Polyester
Số hiệu tiêu chuẩn EN 697
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 698 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Manila and sisal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 698
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 699 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Polypropylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 699
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 700 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 700
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 701 (1995-08)
Fibre ropes for general service - General specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 701
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 719 (1994-06)
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn EN 719
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-1 (1996-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-1/AC (1996-10)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-1/AC
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3 Reihe * EN 287 Reihe * EN 288 Reihe * EN 818 Reihe * EN 1176 Reihe * EN 1677 Reihe * ENV 1992 Reihe * ENV 1993 Reihe * EN 10027 Reihe * prEN 10027-1 (2001-06) * EN 10164 (2004-12) * EN 10385 Reihe * EN 13411 Reihe * prEN 14399 Reihe * EN 60204-32 (1998-10) * EN 60947 Reihe * EN ISO 898-1 (1999-08) * EN ISO 12944 Reihe * IEC 65A/266/FDIS (1998-07) * IEC 61508 Reihe * ISO 3755 (1991-10)
Thay thế cho
DIN 4112 (1983-02)
Temporary structures; code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4112
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13814 (2000-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4112 (1983-02)
Temporary structures; code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4112
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13814 (2005-06)
Fairground and amusement park machinery and structures - Safety; German version EN 13814:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13814
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13814 (2000-05) * DIN 4112 (1980-09)
Từ khóa
Accident prevention * Assembly facilities * Buildings * Carousels * Circus * Construction * Danger * Definitions * Delivery * Design * Electrical equipment * Entertainment technology * Event * Examination (quality assurance) * Hazards * Installations * Load measurement * Maintenance * Marking * Mathematical calculations * Mobile buildings * Mobile scaffolds * Mobile trade * Operation * Operational safety * Passengers * Performance specs * Places of entertainment * Planning * Production * Roller coasters * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Showmen * Slides * Specification (approval) * Spectator facilities * Stability * Stages * Strength of materials * Structural design * Swings * Symbols * Temporary structures * Testing * Verification * Distress * Chutes * Amusement rides
Số trang
212