Loading data. Please wait

EN 699

Fibre ropes for general service - Polypropylene

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 699
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes for general service - Polypropylene
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 699 (1995-10), IDT * BS EN 699 (1995-11-15), IDT * NF G36-015 (1995-12-01), IDT * ISO 1346 (1990-11), MOD * SN EN 699 (1996), IDT * OENORM EN 699 (1995-11-01), IDT * SS-EN 699 (1995-10-06), IDT * UNE-EN 699 (1996-06-19), IDT * STN EN 699 (1999-11-01), IDT * CSN EN 699 (1997-03-01), IDT * NEN-EN 699:1995 en (1995-09-01), IDT * SFS-EN 699:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 919 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 919
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1968 (1973-09)
Ropes and cordage; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1968
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 701 (1995-08)
Thay thế cho
prEN 699 (1995-03)
Fibre ropes for general service - Polypropylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 699
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1346 (2004-11)
Lịch sử ban hành
EN 699 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Polypropylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 699
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1346 (2012-08)
Fibre ropes - Polypropylene split film, monofilament and multifilament (PP2) and polypropylene high-tenacity multifilament (PP3) - 3-, 4-, 8- and 12-strand ropes (ISO 1346:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1346
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 699 (1995-03)
Fibre ropes for general service - Polypropylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 699
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 699 (1992-04)
Ropes for general service; polypropylene; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 699
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1346 (2004-11)
Từ khóa
Breaking load * Cords * Definitions * Designations * Fibre ropes * General conditions * Linear density * Marking * Naval engineering * Offshore engineering * Polypropylene * Polypropylene ropes * Properties * Ropes * Specification * Specification (approval) * Stranded ropes * Textile fibres * Textiles
Mục phân loại
Số trang