Loading data. Please wait

EN 701

Fibre ropes for general service - General specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 701
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes for general service - General specification
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 701 (1995-10), IDT * BS EN 701 (1995-11-15), IDT * NF G36-014 (1995-12-01), IDT * SN EN 701 (1996), IDT * OENORM EN 701 (1995-11-01), IDT * SS-EN 701 (1995-10-06), IDT * UNE-EN 701 (1996-06-19), IDT * STN EN 701 (1999-11-01), IDT * CSN EN 701 (1997-03-01), IDT * NEN-EN 701:1995 en (1995-09-01), IDT * SFS-EN 701:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 696 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Polyamide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 696
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 697 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Polyester
Số hiệu tiêu chuẩn EN 697
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 698 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Manila and sisal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 698
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 699 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Polypropylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 699
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 700 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 700
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 919 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 919
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1261 (1995-08)
Thay thế cho
prEN 701 (1995-03)
Fibre ropes for general service - General specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 701
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9554 (2005-02)
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9554
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 701 (1995-08)
Fibre ropes for general service - General specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 701
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9554 (2005-02)
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9554
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9554 (2010-08)
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9554
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 701 (1995-03)
Fibre ropes for general service - General specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 701
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 701 (1992-04)
Ropes for general service; general specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 701
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breaking load * Cords * Designations * Dimensions * Fibre ropes * Fineness * General conditions * General section * Length * Linear density * Man-made fibre ropes * Marking * Materials * Natural fibres * Natural-fibre ropes * Naval engineering * Offshore engineering * Packages * Production * Properties * Ropes * Specification * Specification (approval) * Stranded ropes * Textile fibres * Textiles
Mục phân loại
Số trang