Loading data. Please wait

DIN EN 13782

Temporary structure - Tents - Safety; German version EN 13782:2015

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies safety requirements which shall be observed at design, calculation, manufacture, installation, maintenance, of mobile, temporary installed tents with more than 50 m2 ground area. This European Standard applies also to multiple small tents which are normally not covered by this standard and will be installed close together and exceed 50 m2 in sum.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13782
Tên tiêu chuẩn
Temporary structure - Tents - Safety; German version EN 13782:2015
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13782 (2015-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-7+A1 (2007-08)
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-7+A1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-8 (2006-12)
Portable fire extinguishers - Part 8: Additional requirements to EN 3-7 for the construction, resistance to pressure and mechanical tests for extinguishers with a maximum allowable pressure equal to or lower than 30 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-8
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-8/AC (2007-10)
Portable fire extinguishers - Part 8: Additional requirements to EN 3-7 for the construction, resistance to pressure and mechanical tests for extinguishers with a maximum allowable pressure equal to or lower than 30 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-8/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-9 (2006-12)
Portable fire extinguishers - Part 9: Additional requirements to EN 3-7 for pressure resistance of CO2 extinguishers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-9
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-9/AC (2007-10)
Portable fire extinguishers - Part 9: Additional requirements to EN 3-7 for pressure resistance of CO2 extinguishers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-9/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-10 (2009-11)
Portable fire extinguishers - Part 10: Provisions for evaluating the conformity of a portable fire extinguisher to EN 3-7
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-10
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-1+A1 (2008-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-1+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-2+A1 (2008-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 2: Medium tolerance chain for chain slings - Grade 8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-2+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-3+A1 (2008-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 3: Medium tolerance chain for chain slings - Grade 4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-3+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-4+A1 (2008-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 4: Chain slings - Grade 8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-4+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-5+A1 (2008-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 5: Chain slings - Grade 4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-5+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-6+A1 (2008-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 6: Chain slings - Specification for information for use and maintenance to be provided by the manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-6+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-7+A1 (2008-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 7: Fine tolerance hoist chain, Grade T (Types T, DAT and DT)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-7+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1+A1 (2011-11)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1+A1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2+A1 (2011-08)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2+A1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-3 (2008-06)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3 (2003-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1141 (2012-08)
Fibre ropes - Polyester - 3-, 4-, 8- and 12-strand ropes (ISO 1141:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1141
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1346 (2012-08)
Fibre ropes - Polypropylene split film, monofilament and multifilament (PP2) and polypropylene high-tenacity multifilament (PP3) - 3-, 4-, 8- and 12-strand ropes (ISO 1346:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1346
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1969 (2004-11)
Fibre ropes - Polyethylene - 3- and 4-strand ropes (ISO 1969:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1969
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7010 (2012-07)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12385-1+A1 (2008-10) * EN 12385-2+A1 (2008-03) * EN 12385-3+A1 (2008-03) * EN 12385-4+A1 (2008-03)
Thay thế cho
DIN EN 13782 (2006-05)
Temporary structures - Tents - Safety; German version EN 13782:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13782
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13782 (2013-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13782 (2006-05)
Temporary structures - Tents - Safety; German version EN 13782:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13782
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4112/A1 (2006-03)
Temporary structures, fair-ground amusements - Directives for dimensioning and construction; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4112/A1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4112 (1983-02)
Temporary structures; code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4112
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13782 (2015-06)
Temporary structure - Tents - Safety; German version EN 13782:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13782
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13782 (2013-05) * DIN 4112/A1 (2005-05) * DIN EN 13782 (2000-04) * DIN 4112 (1980-09)
Từ khóa
Access * Amusement arcades * Anchorages * Coefficient of safety * Construction * Definitions * Design * Dimensioning * Emergency exits * Entertainment facilities * Erecting (construction operation) * Examination (quality assurance) * Exits * Fair * Initial verification * Load capacity * Load factor * Manufacturing * Marking * Materials * Mathematical calculations * Safety * Safety requirements * Snow loading * Specification (approval) * Stability * Statics * Structures * Surface spread of flame * Tarpaulin * Temporary structures * Tent canvas * Tents * Test books * Testing * Verification * Wind loading
Số trang
39