Loading data. Please wait

EN ISO 7010

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7010
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011)
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7010 (2012-10), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011); German version EN ISO 7010:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X08-003*NF EN ISO 7010 (2013-04-27), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn NF X08-003*NF EN ISO 7010
Ngày phát hành 2013-04-27
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 7010 (2012-10), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 7010 (2012-12-01), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 7010 (2012-09-08), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-09-08
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 7010+A5 (2011-08-31), IDT * OENORM EN ISO 7010 (2012-10-01), IDT * OENORM EN ISO 7010 (2014-07-01), IDT * OENORM EN ISO 7010/A1 (2013-08-15), IDT * OENORM EN ISO 7010/A2 (2013-08-15), IDT * OENORM EN ISO 7010/A3 (2013-08-15), IDT * OENORM EN ISO 7010/A4 (2014-05-15), IDT * OENORM EN ISO 7010/A5 (2014-04-01), IDT * PN-EN ISO 7010 (2012-12-20), IDT * SS-EN ISO 7010 (2012-08-15), IDT * UNI EN ISO 7010:2012 (2012-10-18), IDT * UNI EN ISO 7010:2015 (2015-02-12), IDT * STN EN ISO 7010 (2012-11-01), IDT * STN EN ISO 7010 (2013-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 7010:2012 en (2012-09-01), IDT * SFS-EN ISO 7010 (2012-08-31), IDT * SFS-EN ISO 7010:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-3 (2012-02)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-3
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-4 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN ISO 7010 (2011-12)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 7010
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 7010 (2012-07)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 7010 (2011-12)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 7010
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7010 (2008-01)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas (ISO 7010:2003 including Amd 1:2006 and Amd 2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7010
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Buildings open to the public * Definitions * Design * Emergency * Fire safety * Graphic symbols * Health protection * Mandatory signs * Principles * Prohibition plates * Public * Safety colours * Safety requirements * Safety signs * Signals * Signs * Specification (approval) * Symbols * Warning notices * Work places * Zones of reach * Public buildings * Presentations
Số trang
3