Loading data. Please wait

ISO 7010

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs

Số trang: 124
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7010
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7010 (2012-10), IDT * DIN EN ISO 7010 (2012-01), IDT * BS EN ISO 7010+A5 (2011-08-31), IDT * BS EN ISO 7010+A5 (2015-02-28), IDT * GB/T 31523.1 (2015), MOD * EN ISO 7010 (2012-07), IDT * FprEN ISO 7010 (2011-12), IDT * NF X08-003 (2013-04-27), IDT * X08-003PR, IDT * SN EN ISO 7010 (2012-10), IDT * OENORM EN ISO 7010 (2012-10-01), IDT * OENORM EN ISO 7010 (2014-07-01), IDT * OENORM EN ISO 7010 (2012-04-01), IDT * OENORM EN ISO 7010/A1 (2013-08-15), IDT * OENORM EN ISO 7010/A2 (2013-08-15), IDT * OENORM EN ISO 7010/A3 (2013-08-15), IDT * OENORM EN ISO 7010/A4 (2014-05-15), IDT * OENORM EN ISO 7010/A5 (2014-04-01), IDT * PN-EN ISO 7010 (2012-12-20), IDT * SS-EN ISO 7010 (2012-08-15), IDT * UNI EN ISO 7010:2012 (2012-10-18), IDT * UNI EN ISO 7010:2015 (2015-02-12), IDT * STN EN ISO 7010 (2012-11-01), IDT * STN EN ISO 7010 (2013-07-01), IDT * CSN EN ISO 7010 (2012-12-01), IDT * DS/EN ISO 7010 (2012-09-08), IDT * NEN-EN-ISO 7010:2012 en (2012-09-01), IDT * SFS-ISO 7010 (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-4 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-3 (2006-04)
Thay thế cho
ISO 7010 (2003-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 1 (2006-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 2 (2007-07)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 3 (2007-11)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 4 (2009-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 4
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 5 (2010-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 5
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 6 (2010-09)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 6
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 7 (2010-12)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 7
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 8 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 8
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6309 (1987-08)
Fire protection; Safety signs Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6309
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 FDAM 61 (2010-01)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas - Amendment 61: Safety sign P012: No heavy load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 FDAM 61
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7010 (2011-02) * ISO 7010 DAM 75 (2009-12) * ISO 7010 DAM 76 (2009-12) * ISO 7010 FDAM 57 (2010-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 408 (1964-12)
Safety colours
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 408
Ngày phát hành 1964-12-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 557 (1967-03)
Symbols, dimensions and layout for safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 557
Ngày phát hành 1967-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2003-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 1 (2006-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 2 (2007-07)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 3 (2007-11)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 4 (2009-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 4
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 5 (2010-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 5
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 6 (2010-09)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 6
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 7 (2010-12)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 7
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 8 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 8
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6309 (1987-08)
Fire protection; Safety signs Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6309
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 FDAM 61 (2010-01)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas - Amendment 61: Safety sign P012: No heavy load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 FDAM 61
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7010 (2011-02) * ISO 7010 FDAM 57 (2010-04) * ISO 7010 FDAM 61 (2010-01) * ISO 7010 DAM 76 (2009-12) * ISO 7010 DAM 75 (2009-12) * ISO/DIS 7010 (2009-11) * ISO 7010 DAM 57 (2009-07) * ISO 7010 DAM 61 (2009-02) * ISO 7010 FDAM 1 (2005-10) * ISO 7010 DAM 1 (2004-08) * ISO/FDIS 7010 (2003-02) * ISO/DIS 7010 (2001-07) * ISO 3864 (1984-03)
Từ khóa
Accident prevention * Buildings open to the public * Definitions * Design * Emergency * Fire safety * Graphic symbols * Health protection * Mandatory signs * Principles * Prohibition plates * Public * Safety colours * Safety requirements * Safety signs * Signals * Signs * Specification (approval) * Symbols * Warning notices * Work places * Zones of reach * Public buildings * Presentations
Số trang
124