Loading data. Please wait

ISO 6309

Fire protection; Safety signs Bilingual edition

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1987-08-00

Liên hệ
Applicable to all situations in which it is necessary or desirable to indicate publicity the location and/or the nature of means of giving warning of fire and manual controls; means of escape from fire; means of fire-fighting; means of preventing fire spreading; areas or materials of special fire risk. Does not apply to graphical symbols used on plans or maps.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6309
Tên tiêu chuẩn
Fire protection; Safety signs Bilingual edition
Ngày phát hành
1987-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 4844-1 (1980-05), IDT * DIN 14011-2 (1975-06), IDT * BS 5499-1 (1990-10-31), NEQ * GB 13495 (1992), NEQ * GB 17945 (2000), NEQ * NF S60-304 (1988-11-01), IDT * NF X08-003 (1994-12-01), NEQ * PN-N-01256-01 (1992-06-15), NEQ * PN-N-01256-02 (1992-06-15), NEQ * SS 3611 (1989-01-25), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6309 (1987-08)
Fire protection; Safety signs Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6309
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional marks * Airports * Assembly facilities * Classes of building materials * Classification of fires * Coarse of fire * Colour * Containers * Contrasting colours * Cooling * Cooling down * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Dimensions * Driveways for the fire brigade * Dry powders * Explosion hazard * Extinguishing agents * Extinguishing equipment * Extinguishing medium container * Fire area * Fire barriers * Fire brigade * Fire compartments * Fire points * Fire propagation * Fire protection * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire resistance class * Fire risks * Fire safety * Fire-brigade procession * Firefighting * Firefighting equipment * Fire-resistant time * Foaming agents * Foams * Fountains * Graphic symbols * Halon * Hauling capacity * Hoists * Hydrants * Inert gases * Informative signs * Irrigation plants * Low expansion foam * Mandatory signs * Marking * Marking of points of hazard * Means of escape from fire in buildings * Nursery schools * Occupational safety * Onfloor hydrant * Operating stations * Operational plan * Prohibition plates * Protective equipment * Railway applications * Railway station * Railways * Rescue sign * Restriction signs * Rising mains * Safety * Safety colours * Safety curtains * Safety engineering * Safety markings * Safety signs * Schools * Shape * Signs * Smoke * Smoke control * Smoke curtains * Smoke funnel * Sports facilities * Stationary * Structural fire protection * Suction lines * Suction point * Suffocation * Supply * Symbols * Underfloor hydrant * Underground * Vocabulary * Wallhydrants * Warning colours * Warning signs * Warning symbols * Water for fire fighting * Water pools for fire fighting * Water supply * Wetting agents * Working places * Erasing * Tanks * Discharging * Sheets * Extinguishing
Số trang
8