Loading data. Please wait

ISO 17724

Graphical symbols - Vocabulary

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 17724
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Vocabulary
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X05-000*NF ISO 17724 (2013-04-27), IDT
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF X05-000*NF ISO 17724
Ngày phát hành 2013-04-27
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* XP X05-000*XP ISO 17724 (2004-01-01), IDT
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn XP X05-000*XP ISO 17724
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 17724 (2004-10-01), IDT
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 17724
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR ISO 17724 (2013-08-07), IDT * BS ISO 17724 (2003-09-03), IDT * X05-000PR, IDT * PN-ISO 17724 (2009-06-05), IDT * TS ISO 17724 (2007-06-26), IDT * NEN-ISO 17724:2003 en;fr (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 17724 (2003-01) * ISO/DIS 17724 (2001-07)
Từ khóa
Definitions * English language * French language * Graphic symbols * Multilingual * Technical term * Terminology * Vocabulary
Số trang
14