Loading data. Please wait
| Graphical symbols - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X05-000*NF ISO 17724 |
| Ngày phát hành | 2013-04-27 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | XP X05-000*XP ISO 17724 |
| Ngày phát hành | 2004-01-01 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 17724 |
| Ngày phát hành | 2004-10-01 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17724 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |