Loading data. Please wait
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-4 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 408 |
| Ngày phát hành | 1964-12-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |