Loading data. Please wait

ISO 3864-1

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3864-1
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3864-1 (2012-06), IDT * DIN ISO 3864-1 (2011-06), IDT * ABNT NBR ISO 3864-1 (2013-09-11), IDT * BS ISO 3864-1 (2011-09-30), IDT * GB/T 2893.1 (2013), MOD * NF X08-020-1 (2013-04-27), IDT * GOST ISO 3864-1 (2013), IDT * STN ISO 3864-1 (2013-07-01), IDT * CSN ISO 3864-1 (2012-12-01), IDT * SFS-ISO 3864-1 (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-3 (2006-04) * ISO 3864-4 (2011-03)
Thay thế cho
ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3864-1 (2011-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 408 (1964-12)
Safety colours
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 408
Ngày phát hành 1964-12-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 557 (1967-03)
Symbols, dimensions and layout for safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 557
Ngày phát hành 1967-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3864-1 (2011-01) * ISO/DIS 3864-1 (2009-09) * ISO/FDIS 3864-1 (2001-11) * ISO/DIS 3864-1 (2000-10) * ISO/DIS 3864-1 (1999-02) * ISO 3864 (1984-03)
Từ khóa
Accident prevention * Additional labels * Additional marks * Basis * Buildings open to the public * Character size * Colour * Combination * Danger zones * Definitions * Design * Designations * Detection * Detection limit * Dimensions * Electrical engineering * Electrical safety * Equipment * Fire safety * Formats * Graphic characters * Graphic symbols * Information signs * Informative signs * Inscription * Letterings * Lighting systems * Mandatory signs * Marking * Marking of points of hazard * Means of escape from fire in buildings * Notices * Occupational safety * Original symbols * Principles * Prohibition * Prohibition plates * Public * Public buildings * Ratings * Representations * Rescue sign * Restriction signs * Safety * Safety colours * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Safety signs * Shape * Sign giving directions * Signals * Signs * Size * Specification (approval) * Surveys * Symbols * Viewing distance * Warning colours * Warning devices * Warning signs * Warning symbols * Work places * Workplace safety * Zones of reach * Hues * Additional plates * Presentations * Protection against electric shocks
Số trang
17