Loading data. Please wait
ISO 7010Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-10-00
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17724 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols, dimensions and layout for safety signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 557 |
| Ngày phát hành | 1967-03-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 408 |
| Ngày phát hành | 1964-12-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |