Loading data. Please wait

DIN EN ISO 7010

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011); German version EN ISO 7010:2012

Số trang: 131
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This International Standard prescribes safety signs for the purposes of accident prevention, fire protection, health hazard information and emergency evacuation. The shape and colour of each safety sign are according to ISO 3864-1 and the design of the graphical symbols is according to ISO 3864-3. This International Standard is applicable to all locations where safety issues related to people need to be addressed. However, it is not applicable to the signalling used for guiding rail, road, river, maritime and air traffic and, in general, to those sectors subject to a regulation which may differ with regard to certain points of this International Standard and of the ISO 3864 series. This International Standard specifies the safety sign originals that may be scaled for reproduction and application purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 7010
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011); German version EN ISO 7010:2012
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 7010 (2012-07), IDT * ISO 7010 (2011-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-2 (2004-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-3 (2012-02)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-3
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-4 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2012-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186-2 (2008-06)
Graphical symbols - Test methods - Part 2: Method for testing perceptual quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16069 (2004-11)
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16069
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17398 (2004-08)
Safety colours and safety signs - Classification, performance and durability of safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17398
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20712-1 (2008-07)
Water safety signs and beach safety flags - Part 1: Specifications for water safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20712-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186-1 (2007-02)
Thay thế cho
DIN EN ISO 7010 (2012-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 7010 (2012-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011); German version EN ISO 7010:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7010 (2012-01)
Từ khóa
Accident prevention * Buildings open to the public * Definitions * Design * Emergency * Fire safety * Graphic symbols * Health protection * Mandatory signs * Principles * Prohibition plates * Public * Safety colours * Safety requirements * Safety signs * Signals * Signs * Specification (approval) * Symbols * Warning notices * Work places * Zones of reach * Public buildings * Presentations
Số trang
131