Loading data. Please wait

ISO 16069

Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS)

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 16069
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS)
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X08-050-2 (2008-07-01), IDT
Photoluminescent safety systems - Part 2 : definition of safety photoluminescent products and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF X08-050-2
Ngày phát hành 2008-07-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS Z 9095 (2011-01-20), MOD
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS) - Phosphorescence type
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Z 9095
Ngày phát hành 2011-01-20
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 16069 (2013-09-01), IDT
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 16069
Ngày phát hành 2013-09-01
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 16069 (2004-11-04), IDT * GB/T 23809 (2009), MOD * ARP 064:2005 (2006-01-26), IDT * NEN-ISO 16069:2011 en (2011-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 69 (1987)
Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 69
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 (1997-08)
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2003-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 16069 (2004-11)
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16069
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 16069 (2004-06) * ISO/DIS 16069 (2002-10)
Từ khóa
Danger of accident * Definitions * Design * Emergency lighting * Escape lighting * Exits * Fire-escape routes * Graphic symbols * Guidance systems * Health protection * Illuminance * Informative signs * Instructions * Light signals * Lighting systems * Low-locating safety lighting systems * Luminaires * Mandatory signs * Marking * Marking of points of hazard * Means of escape from fire in buildings * Properties * Rescue sign * Safety * Safety colours * Safety engineering * Safety lamps * Safety markings * Safety measures * Safety signs * Stand-by power supply * Symbols * Testing
Số trang
51