Loading data. Please wait

NF X08-050-2

Photoluminescent safety systems - Part 2 : definition of safety photoluminescent products and equipment

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2008-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X08-050-2
Tên tiêu chuẩn
Photoluminescent safety systems - Part 2 : definition of safety photoluminescent products and equipment
Ngày phát hành
2008-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 16069:2004,EQV
Tiêu chuẩn liên quan
NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10 (2013-11-02)
Fire hazard testing - Part 2-10 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common procedure
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10
Ngày phát hành 2013-11-02
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11 (2014-09-13)
Fire hazard testing - Part -2-11 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products (GWEPT)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2014-09-13
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-924-2-12*NF EN 60695-2-12 (2011-03-01)
Fire hazard testing - Part 2-12 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-924-2-12*NF EN 60695-2-12
Ngày phát hành 2011-03-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A05-101*NF EN ISO 9227 (2012-09-01)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF A05-101*NF EN ISO 9227
Ngày phát hành 2012-09-01
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-195-2*NF EN ISO 4892-2 (2006-05-01)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2 : xenon-arc lamps
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-195-2*NF EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-079-3*NF EN ISO 7784-3 (2006-07-01)
Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 3 : reciprocating test panel method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-079-3*NF EN ISO 7784-3
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X08-003-1 * NF X08-003-3 * FD X08-040 * NF X08-050-1 * NF EN ISO 105-X12 * NF EN ISO 4589-2 * ISO 4046
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mission * Trials * Wear resistance * Flammability * Cleaning * Information marks * Water-resistance tests * Fire tests * Use * Testing * Weather resistance * Utilization * Luminescence * Stairs * Environment * Properties * Emergency measures * Cleanings * Optical properties of materials * Disabled people * Ascents * Circulation spaces * Luminance * Inserts * Classification * Doors * Structuring * Salt mist test * Visual signals * Marking * Signalling * Hand-rails * Salt-spray tests * Holes * Technical data sheets * Cleaning work * Safety measures * Safety devices
Số trang
27