Loading data. Please wait
Photoluminescent safety systems - Part 2 : definition of safety photoluminescent products and equipment
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2008-07-01
| Fire hazard testing - Part 2-10 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common procedure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10 |
| Ngày phát hành | 2013-11-02 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part -2-11 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products (GWEPT) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11 |
| Ngày phát hành | 2014-09-13 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 2-12 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-12*NF EN 60695-2-12 |
| Ngày phát hành | 2011-03-01 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A05-101*NF EN ISO 9227 |
| Ngày phát hành | 2012-09-01 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2 : xenon-arc lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-195-2*NF EN ISO 4892-2 |
| Ngày phát hành | 2006-05-01 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 3 : reciprocating test panel method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-079-3*NF EN ISO 7784-3 |
| Ngày phát hành | 2006-07-01 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |