Loading data. Please wait

NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10

Fire hazard testing - Part 2-10 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common procedure

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2013-11-02

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10
Tên tiêu chuẩn
Fire hazard testing - Part 2-10 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common procedure
Ngày phát hành
2013-11-02
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60695-2-10:2013,IDT * CEI 60695-2-10:2013,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60584-1*CEI 60584-1 (1995-09)
Thermocouples - Part 1: Reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-2*CEI 60584-2 (1982)
Thermocouples. Part 2 : Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-2*CEI 60584-2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2008-10)
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/95/CE * ISO 4046:1978 * ISO/CEI 13943:2000 * CEI 60584-1 * CEI 60584-2 * CEI 60695-2-11 * 60695-2-12 * 60695-2-13 * GUIDE CEI 104:2010 * ISO/CEI GUIDE 51:1999
Thay thế cho
NF EN 60695-2-10:200105 (C20-924-2-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10*NF EN 60695-2-10:200105 (C20-924-2-10)
Từ khóa
Fire tests * Wires * Fire * Electric conductors * Test equipment * Electrical components * Electronic equipment and components * Testing conditions * Verification * Electrical equipment * Flammability
Số trang
25