Loading data. Please wait
Water safety signs and beach safety flags - Part 1: Specifications for water safety signs used in workplaces and public areas
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2008-07-00
Water safety signs and beach safety flags - Part 1: Specifications for water safety signs used in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 20712-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17724 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water safety signs and beach safety flags - Part 1: Specifications for water safety signs used in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20712-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |