Loading data. Please wait
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-4-1:2007-07; German version EN 1993-4-1:2007/AC:2009
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-09-00
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-4-1:2007-07; German version EN 1993-4-1:2007/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |