Loading data. Please wait

DIN EN 1993-4-1

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009

Số trang: 118
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Complementary to Part 1. Varied general rules and additional detailed rules for the structural design of free standing or supported steel silos of circular or rectangular plan for storing bulk granular solids.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1993-4-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-4-1 (2007-02), IDT * EN 1993-4-1/AC (2009-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2 (2005-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-1 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3898 (1997-08)
Bases for design of structures - Notations - General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4997 (2007-03)
Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4997
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8930 (1987-12)
General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8930
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07) * EN 1090-3 (2008-06) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06)
Thay thế cho
DIN EN 1993-4-1 (2007-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-1 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-4-1:2007-07; German version EN 1993-4-1:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18914 (1985-09)
Thin-walled cylindrical steel tower silos
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18914
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18914 Beiblatt 1 (1985-09)
Thin-walled cylindrical steel tower silos; explanatory notes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18914 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-4-1 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-4-1:2007-07; German version EN 1993-4-1:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-1 (2007-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-4-1 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines; Silos; German version ENV 1993-4-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-4-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-1 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18914 (1985-09)
Thin-walled cylindrical steel tower silos
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18914
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18914 Beiblatt 1 (1985-09)
Thin-walled cylindrical steel tower silos; explanatory notes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18914 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18914 (1983-11)
Từ khóa
Components * Conical shape * Construction * Cylindrical shells * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Flat steels * Funnels * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Pipelines * Roofs * Silos * Stability * Stainless steels * Steel-framed constructions * Structural engineering drawings * Structural steel work * Structures * Tank installations * Walls * Flat bars * Trusses
Số trang
118