Loading data. Please wait
DIN EN 1993-4-1Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007
Số trang: 117
Ngày phát hành: 2007-07-00
| Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-2 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 3: Supplementary rules for high yield strength steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-3 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-4 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 5: Supplementary rules for bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-5 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-6 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-2 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10147 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures - Notations - General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4997 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8930 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines; Silos; German version ENV 1993-4-1:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-4-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines; Silos; German version ENV 1993-4-1:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-4-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |