Loading data. Please wait

DIN V ENV 1993-4-1

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines; Silos; German version ENV 1993-4-1:1999

Số trang: 96
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
The document contains supplementary provisions for the design of silos.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 1993-4-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines; Silos; German version ENV 1993-4-1:1999
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 1993-4-1 (1999-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1090-1 (1996-04)
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-1 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-3 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-5 (1997-08)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-5: Actions on structures - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 4: Actions on silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-3 (1996-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-6 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: General rules - Supplementary rules for the shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-6
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-7 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-7: General rules - Supplementary rules for planar plated structural elements with out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-7
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-4-2 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-2: Silos, tanks and pipelines - Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-4-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1998-4 (1998-01)
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 4: Silos, tanks and pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1998-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3898 (1997-08)
Bases for design of structures - Notations - General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4997 (1999-03)
Cold-reduced steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4997
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8930 (1987-12)
General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8930
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1997 * EN 10113 * EN 10149
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 1993-4-1 (2007-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-4-1 (2007-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-4-1 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines; Silos; German version ENV 1993-4-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-4-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-1 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Construction * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Flat steels * Mechanical properties * Pipelines * Silos * Stainless steels * Steel-framed constructions * Structural steel work * Tank installations * Flat bars
Số trang
96