Loading data. Please wait
Steel structures; Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel in building; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18801 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines - Silos | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines - Silos | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-4-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thin-walled cylindrical steel tower silos | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18914 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |