Loading data. Please wait

DIN 18914

Thin-walled cylindrical steel tower silos

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1985-09-00

Liên hệ
This standard applies to round thin-walled steel silos made of wall plates with a thickness between 0.75 and 4 mm which will be filled and emptied centrally. The silos may be filled with all non-cohesive loose bulk materials according to DIN 1055 part 6. In the case of emptying the silo from the top cohesive materials are allowed as well. The standard contains typical constructions- and design rules as well as special information on the corrosion protection of the silos.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18914
Tên tiêu chuẩn
Thin-walled cylindrical steel tower silos
Ngày phát hành
1985-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18800-1 (1981-03)
Steel structures; Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-1
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-7 (1983-05)
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-7
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18801 (1983-09)
Structural steel in building; design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18801
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1055-4 (1977-05) * DIN 1055-6 (1984-02) * DIN 1623-2 (1984-08) * DIN 4119-2 (1980-02) * DIN 17162-2 (1980-09) * DIN 50049 (1985-02) * DIN 53210 (1978-02) * DIN 55928-5 (1980-03) * DIN 55928-8 (1980-03) * DIN ISO 898-1 (1985-08)
Thay thế cho
DIN 18914 (1983-11)
Thay thế bằng
DIN EN 1993-4-1 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines - Silos
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-8 (2010-12) * DIN EN 1993-1-8/NA (2010-12)
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-4-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines - Silos
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-1 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos; German version EN 1993-4-1:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18914 (1985-09)
Thin-walled cylindrical steel tower silos
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18914
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-8/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-8 (2010-12) * DIN 18914 (1983-11)
Từ khóa
Agricultural facilities * Agriculture * Circular shape * Climate * Construction * Corrosion * Corrosion protection * Definitions * Design * Dimensioning * Erecting (construction operation) * Funnels * Load measurement * Loading * Materials * Mathematical calculations * Production * Roofs * Semi-finished products * Silos * Steel construction * Steels * Structural design * Structural steel work * Structures * Surveillance (approval) * Walls * Winds * Trusses
Số trang
6