Loading data. Please wait
DIN 18801Structural steel in building; design and construction
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-09-00
| Steel structures; Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded Structural Steelwork with Predominantly Static Loading; Design and Structural Details | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 |
| Ngày phát hành | 1968-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4115 |
| Ngày phát hành | 1950-08-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural steel in building; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18801 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded Structural Steelwork with Predominantly Static Loading; Design and Structural Details | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 |
| Ngày phát hành | 1968-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4115 |
| Ngày phát hành | 1950-08-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |