Loading data. Please wait
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2010-12-00
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings; German version EN 1991-1-1:2002, Corrigendum to DIN EN 1991-1-1:2002-10; German version EN 1991-1-1:2002/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire; German version EN 1991-1-2:2002 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire; German version EN 1991-1-2:2002, Corrigendum to DIN EN 1991-1-2:2003-09; German version EN 1991-1-2:2002/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads; German version EN 1991-1-3:2003, Corrigendum to DIN EN 1991-1-3:2004-09; German version EN 1991-1-3:2003/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions; German version EN 1991-1-4:2005, Corrigendum to DIN EN 1991-1-4:2005-07; German version EN 1991-1-4:2005/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions; German version EN 1991-1-5:2003, Corrigendum to DIN EN 1991-1-5:2004-07; German version EN 1991-1-5:2003/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-5 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - National determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-5/NA |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-6: General actions, Actions during execution; German version EN 1991-1-6:2005, Corrigendum to DIN EN 1991-1-6:2005-09; German version EN 1991-1-6:2005/AC:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-6 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - National determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-6: General actions, Actions during execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-6/NA |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges; German version EN 1991-2:2003 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - National determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-3/NA |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 4: Silos and tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-4/NA |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A1; German version ENV 1993-1-1/A1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A2; German version ENV 1993-1-1/A2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-1/A2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 2: Stability - Buckling of bars and skeletal structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel in building; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18801 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18808 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A2; German version ENV 1993-1-1/A2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-1/A2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A1; German version ENV 1993-1-1/A1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel road bridges; design and structural details | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4101 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel road bridges; design bases, explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1073 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel road bridges; design bases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1073 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Road Bridges; Construction Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1079 |
Ngày phát hành | 1970-09-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 1: Design and construction; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 2: Stability - Buckling of bars and skeletal structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Stability - Part 2: Buckling of bars and skeletal structures; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2/A1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel in building; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18801 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18808 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded Structural Steelwork with Predominantly Static Loading; Design and Structural Details | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-2 |
Ngày phát hành | 1953-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4115 |
Ngày phát hành | 1950-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |