Loading data. Please wait

DIN EN 1993-1-1/NA

National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
According to EN 1993-1-1 certain parameters may be defined by the national CEN-member bodys. This national annex contents specific parameters which apply for Germany.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1993-1-1/NA
Tên tiêu chuẩn
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 1991-1-1 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings; German version EN 1991-1-1:2002, Corrigendum to DIN EN 1991-1-1:2002-10; German version EN 1991-1-1:2002/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-2 (2010-12)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire; German version EN 1991-1-2:2002 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-2 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire; German version EN 1991-1-2:2002, Corrigendum to DIN EN 1991-1-2:2003-09; German version EN 1991-1-2:2002/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-3 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads; German version EN 1991-1-3:2003, Corrigendum to DIN EN 1991-1-3:2004-09; German version EN 1991-1-3:2003/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-4 Berichtigung 1 (2010-01)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions; German version EN 1991-1-4:2005, Corrigendum to DIN EN 1991-1-4:2005-07; German version EN 1991-1-4:2005/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-4 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-5 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions; German version EN 1991-1-5:2003, Corrigendum to DIN EN 1991-1-5:2004-07; German version EN 1991-1-5:2003/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-5 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-5/NA (2010-07)
National Annex - National determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-5/NA
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-6 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-6: General actions, Actions during execution; German version EN 1991-1-6:2005, Corrigendum to DIN EN 1991-1-6:2005-09; German version EN 1991-1-6:2005/AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-6 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-6/NA (2010-05)
National Annex - National determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-6: General actions, Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-6/NA
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-2 (2010-12)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges; German version EN 1991-2:2003 + AC:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-3/NA (2010-07)
National Annex - National determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-3/NA
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-4/NA (2010-04)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 4: Silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-4/NA
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1 (2010-08)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1055-1 (2002-06) * DIN 1055-2 (2007-01) * DIN 1055-3 (2006-03) * DIN 1055-4 (2005-03) * DIN 1055-5 (2005-07) * DIN 1055-6 (2005-03) * DIN 1055-7 (2002-11) * DIN 1055-8 (2003-01) * DIN 1055-9 (2003-08) * DIN 1055-10 (2004-07) * DIN EN 1990 (2010-12) * DIN EN 1991-1-1 (2010-12) * DIN EN 1991-1-3 (2010-12) * DIN EN 1991-1-4 (2010-12) * DIN EN 1991-1-5 (2010-12) * DIN EN 1991-1-6 (2010-12) * DIN EN 1991-1-7 (2010-12) * DIN EN 1991-3 (2010-12) * DIN EN 1991-4 (2010-12) * DIN EN 1993-1-10/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-12 (2010-12) * DIN EN 10025-2 (2005-04) * DIN EN 10025-3 (2005-02) * DIN EN 10025-4 (2005-04) * DIN EN 10025-5 (2005-02) * DIN EN 10025-6 (2009-08) * DIN EN 10210-1 (2006-07) * DIN EN 10219-1 (2006-07)
Thay thế cho
DIN V ENV 1993-1-1 (1993-04)
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-1-1/A1 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A1; German version ENV 1993-1-1/A1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-1-1/A2 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A2; German version ENV 1993-1-1/A2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1/A2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-2 (2008-11)
Steel structures - Part 2: Stability - Buckling of bars and skeletal structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18801 (1983-09)
Structural steel in building; design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18801
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18808 (1984-10)
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18808
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-1 (2008-11) * DIN EN 1993-1-1/NA (2007-10)
Thay thế bằng
DIN EN 1993-1-1/NA (2015-08)
Lịch sử ban hành
DIN V ENV 1993-1-1/A2 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A2; German version ENV 1993-1-1/A2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1/A2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-1-1/A1 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - General rules - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment A1; German version ENV 1993-1-1/A1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-1-1 (1993-04)
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4101 (1974-07)
Welded steel road bridges; design and structural details
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4101
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1073 Beiblatt (1974-07)
Steel road bridges; design bases, explanations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1073 Beiblatt
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1073 (1974-07)
Steel road bridges; design bases
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1073
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1079 (1970-09)
Steel Road Bridges; Construction Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1079
Ngày phát hành 1970-09-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-1 (1981-03)
Steel structures; Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-1
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-1/A1 (1996-02)
Steel structures - Part 1: Design and construction; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-1/A1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-2 (2008-11)
Steel structures - Part 2: Stability - Buckling of bars and skeletal structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-2 (1990-11)
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-2/A1 (1996-02)
Steel structures - Stability - Part 2: Buckling of bars and skeletal structures; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-2/A1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18801 (1983-09)
Structural steel in building; design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18801
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18808 (1984-10)
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18808
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4100 (1968-12)
Welded Structural Steelwork with Predominantly Static Loading; Design and Structural Details
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4100
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4114-1 (1952-07)
Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4114-1
Ngày phát hành 1952-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4114-2 (1953-02)
Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4114-2
Ngày phát hành 1953-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4115 (1950-08)
Light-weight and Tubular Steel Construction in Building; Directions of Licensing, Construction and Dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4115
Ngày phát hành 1950-08-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1/NA (2015-08) * DIN 18800-1 (2008-11) * DIN EN 1993-1-1/NA (2007-10) * DIN 18800-2/A2 (2007-06) * DIN 18800-1/A2 (2007-06) * DIN 18800-1 (1990-11) * DIN 18800-2 (1988-03) * DIN 18800-1 (1988-03) * DIN 18808 (1981-09) * DIN 18801 (1981-06) * DIN 1050 (1968-06) * DIN 1050 (1957-12) * DIN 1050 (1946-10) * DIN 1050 (1937-07)
Từ khóa
Basic design data * Bolted joints * Buildings * Components * Connections * Construction * Design * Determinations * Dimensioning * Erecting (construction operation) * Eurocode * Fatigue * Fatigue behaviour * Fitness for purpose * General section * Joints * Load capacity * Loading * Manufacturing * Material properties * Materials * Mathematical calculations * National * Rating equation * Riveted joints * Screw-bolt-joints * Steel construction * Steel structural engineering * Structural steel work * Structures * Welded joints * Junctions * Compounds * Stress * Trusses
Số trang
12