Loading data. Please wait

DIN 1073

Steel road bridges; design bases

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1974-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1073
Tên tiêu chuẩn
Steel road bridges; design bases
Ngày phát hành
1974-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1072 (1967-11)
Road and foot bridges; design loads
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1072
Ngày phát hành 1967-11-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 124 (2011-03)
Steel round head rivets - Nominal diameters from 10 mm to 36 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 124
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 302 (2011-03)
Countersunk head rivets - Nominal diameters 10 mm to 36 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 302
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 267-3 (1967-10) * DIN 267-8 (1971-10) * DIN 1000 (1973-12) * DIN 1079 (1970-09) * DIN 4101 (1974-07) * DIN 4114-1 (1952-07) * DIN 4114-2 (1953-02) * DIN 6914 (1970-12) * DIN 6915 (1971-01) * DIN 6916 (1970-12) * DIN 6917 (1970-12) * DIN 7968 (1971-01) * DIN 7990 (1971-01) * DIN 17100 (1966-09) * DIN 50049 (1972-07) * DV 804 * DV 848 * TL-NR 918385
Thay thế cho
DIN 1073 (1941-01)
Thay thế bằng
DIN 18800-1 (1981-03)
Steel structures; Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-1
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-7 (1983-05)
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-7
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18809 (1987-09)
Lịch sử ban hành
DIN 1073 (1974-07)
Steel road bridges; design bases
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1073
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-1 (1981-03)
Steel structures; Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-1
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-7 (2008-11)
Steel structures - Part 7: Execution and constructor's qualification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-7
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-7 (1983-05)
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-7
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1/NA (2015-08) * DIN EN 1993-1-11/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-11 (2010-12) * DIN EN 1993-1-10/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-10 (2010-12) * DIN EN 1993-1-9/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-9 (2010-12) * DIN EN 1993-1-8/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-8 (2010-12) * DIN EN 1993-1-5/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-5 (2010-12) * DIN EN 1993-1-3/NA (2010-12) * DIN EN 1993-1-3 (2010-12) * DIN EN 1993-1-1 (2010-12) * DIN 18800-7 (2008-11) * DIN 18800-1 (2008-11) * DIN 18800-7 (2002-09) * DIN V 18800-7 (2000-10) * DIN 18800-1 (1990-11) * DIN 18809 (1987-09)
Từ khóa
Dimensions * Load measurement * Materials * Mathematical calculations * Road bridges * Ropes * Steels * Junctions * Types * Planks * Durability * Plates * Sheets * Boards * Connections * Compounds * Panels * Tiles * Joints * Form changes * Wheel load * Verification
Mục phân loại
Số trang
16