Loading data. Please wait
| Road and foot bridges; design loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1072 |
| Ngày phát hành | 1967-11-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel round head rivets - Nominal diameters from 10 mm to 36 mm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 124 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Countersunk head rivets - Nominal diameters 10 mm to 36 mm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 302 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel road bridges; design bases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1073 |
| Ngày phát hành | 1974-07-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures - Part 7: Execution and constructor's qualification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |