Loading data. Please wait

DIN 18800-7

Steel structures - Part 7: Execution and constructor's qualification

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
The project contains rules for the qualification of constructors and classification of structural elements and minimum requirements for the execution of steel constructions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18800-7
Tên tiêu chuẩn
Steel structures - Part 7: Execution and constructor's qualification
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18800-2 (1990-11)
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-3 (1990-11)
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of plates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-3
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-4 (1990-11)
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of shells
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-4
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-5 (2007-03)
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10204 (2005-01)
Metallic products - Types of inspection documents; German version EN 10204:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10204
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4063 (2000-04)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998); German version EN ISO 4063:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9013 (2003-07)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002); German version EN ISO 9013:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9013
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12944-5 (1998-07)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998); German version EN ISO 12944-5:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12944-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14713 (1999-05)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999); German version EN ISO 14713:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14713
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 101 (1993-05) * DIN 434 (2000-04) * DIN 435 (2000-01) * DIN 820-2 (2008-05) * DIN 929 (2000-01) * DIN 976-1 (2002-12) * DIN 4131 (1991-11) * DIN 4132 (1981-02) * DIN V 4133 (2007-07) * DIN 6917 (1989-10) * DIN 6918 (1990-04) * DIN 7968 (2007-07) * DIN 7969 (2007-10) * DIN 7989-1 (2001-04) * DIN 7989-2 (2001-04) * DIN 7990 (2008-04) * DIN 18202 (2005-10) * DIN 18800-1 (2008-11) * DIN 18808 (1984-10) * DIN EN 287-1 (2006-06) * DIN EN 473 (2008-09) * DIN EN 1011-1 (2002-09) * DIN EN 1011-2 (2001-05) * DIN EN 1289 (2002-09) * DIN EN 1291 (2002-09) * DIN EN 1337-11 (1998-04) * DIN EN 1418 (1998-01) * DIN EN 1435 (2002-09) * DIN EN 1714 (2002-09) * DIN EN 10025-2 (2005-04) * DIN EN 10025-4 (2005-04) * DIN EN 10025-5 (2005-02) * DIN EN 10160 (1999-09) * DIN EN 10164 (2005-03) * DIN EN 10210-1 (2006-07) * DIN EN 10219-1 (2006-07) * DIN EN 13479 (2005-03) * DIN EN 13814 (2005-06) * DIN EN 14399-4 (2006-06) * DIN EN 14399-6 (2006-06) * DIN EN 14399-8 (2008-03) * DIN EN 14532-1 (2005-02) * DIN EN ISO 1461 (2008-01) * DIN EN ISO 2063 (2005-05) * DIN EN ISO 3834-2 (2006-03) * DIN EN ISO 3834-3 (2006-03) * DIN EN ISO 3834-4 (2006-03) * DIN EN ISO 4014 (2001-03) * DIN EN ISO 4017 (2001-03) * DIN EN ISO 4032 (2001-03) * DIN EN ISO 4034 (2001-03) * DIN EN ISO 5817 (2006-10) * DIN EN ISO 7089 (2000-11) * DIN EN ISO 7090 (2000-11) * DIN EN ISO 7091 (2000-11) * DIN EN ISO 10642 (2004-06) * DIN EN ISO 12944-1 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-2 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-3 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-4 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-6 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-7 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-8 (1998-07) * DIN EN ISO 13916 (1996-11) * DIN EN ISO 13918 (1998-12) * DIN EN ISO 13919-1 (1996-09) * DIN EN ISO 13920 (1996-11) * DIN EN ISO 14555 (2006-12) * DIN EN ISO 15609-1 (2005-01) * DIN EN ISO 15609-2 (2001-12) * DIN EN ISO 15609-4 (2007-11) * DIN EN ISO 15609-5 (2004-10) * DIN EN ISO 15610 (2004-02) * DIN EN ISO 15611 (2004-03) * DIN EN ISO 15612 (2004-10) * DIN EN ISO 15613 (2004-09) * DIN EN ISO 15614-1 (2008-09) * DIN EN ISO 15614-11 (2002-10) * DIN EN ISO 15614-12 (2004-10) * DIN EN ISO 15614-13 (2005-09) * DIN EN ISO 15620 (2000-10) * DIN EN ISO 17652-2 (2003-07) * DIN EN ISO 17660-1 (2006-12) * DIN EN ISO 17660-1 Berichtigung 1 (2007-08) * DIN EN ISO 17660-2 (2006-12) * DIN EN ISO 17660-2 Berichtigung 1 (2007-08) * DIN EN ISO 21670 (2004-01) * DASt 006 (1980-01) * DASt 007 (1993-05) * DASt 009 (1973-04) * DASt 014 (1981-01) * DASt 016 (1992) * DASt 021 (2006-08) * DIN-Fachbericht 103 (2003) * DIN-Fachbericht 104 (2003) * DS 804 (2003-05) * DVS-IIW/EWF 1171 (2004-11) * DVS-IIW/EWF 1172 (2004-05) * DVS-IIW/EWF 1173 (2004-08) * DVS-IIW/EWF 1178 (2006-05) * DVS 1702 (1999-11) * DVS 1704 (2004-05) * SEP 1390 (1996-07) * SEW 088 (1993-10) * BMV B 5259 (2002-12)
Thay thế cho
DIN 18800-7 (2002-09) * DIN 18800-7/A1 (2006-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4101 (1974-07)
Welded steel road bridges; design and structural details
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4101
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1073 Beiblatt (1974-07)
Steel road bridges; design bases, explanations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1073 Beiblatt
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1073 (1974-07)
Steel road bridges; design bases
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1073
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1079 (1970-09)
Steel Road Bridges; Construction Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1079
Ngày phát hành 1970-09-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-7 (2008-11)
Steel structures - Part 7: Execution and constructor's qualification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-7
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-7 (1983-05)
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-7
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4100 (1968-12)
Welded Structural Steelwork with Predominantly Static Loading; Design and Structural Details
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4100
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4100 Beiblatt 1 (1968-12)
Welded Steel Structures with Predominantly Static Loading; Proof of Competence to Weld Structural Steelwork, Comprehensive Form of Proof
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4100 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4100 Beiblatt 2 (1968-12)
Welded Steel Structures with Predominantly Static Loading; Proof of Competence to Weld Simple Structural Steelwork, Restricted Form of Proof
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4100 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-7 (2008-11) * DIN 18800-7/A1 (2006-05) * DIN 18800-7 (2002-09) * DIN V 18800-7 (2000-10) * DIN 18800-7 (1981-06) * DIN 1000 (1973-12)
Từ khóa
Classification * Components * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Enterprises * Production * Proof of suitability * Qualifications * Specification (approval) * Steels * Structural design * Structural members * Structural steel members * Structural steel work
Số trang
58