Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9013

Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002); German version EN ISO 9013:2002

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
This Standard applies to materials suitable for oxyfuel flame cutting, plasma cutting and laser cutting. It is applicable to flame cuts from 3 mm to 300 mm, plasma cuts from 1 mm to 150 mm and to laser cuts from 0,5 mm to 40 mm. This Standard includes the geometrical product specifications and quality tolerances. The geometrical product specifications are applicable if reference to this standard is made in drawings or pertaining documents, e.g. delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9013
Tên tiêu chuẩn
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002); German version EN ISO 9013:2002
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9013 (2002-09), IDT * ISO 9013 (2002-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17658 (2002-03)
Welding - Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17658
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2553 (1992-10)
Thay thế cho
DIN 2310-1 (1987-11)
Thermal cutting - Terminology and nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2310-1
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2310-2 (1987-11) * DIN 2310-4 (1987-09) * DIN 2310-5 (1990-12) * DIN EN ISO 9013 (1995-05) * DIN EN ISO 9013 (2000-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 2310-1 (1987-11)
Thermal cutting - Terminology and nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2310-1
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2310-1 (1975-02)
Thermal Cutting; Definitions and Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2310-1
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9013 (2003-07)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002); German version EN ISO 9013:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9013
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9013 (2000-06) * DIN 2310-30 (1998-12) * DIN EN ISO 9013 (1995-05) * DIN 2310-5 (1990-12) * DIN 2310-5 (1989-03) * DIN 2310-3 (1987-11) * DIN 2310-2 (1987-11) * DIN 2310-4 (1987-09) * DIN 2310-4 (1986-06) * DIN 2310-3 (1986-06) * DIN 2310-2 (1986-06) * DIN 2310-1 (1986-06) * DIN 2310-3 (1984-08) * DIN 2310-5 (1980-09) * DIN 2310-4 (1977-11) * DIN 2310-2 (1976-05) * DIN 2310-3 (1975-02)
Từ khóa
Arc cutting * Autogenous * Autogenous welding * Classification * Cut surfaces * Cutting * Definitions * Dimensional tolerances * Flame cutting * Gas welding * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Grades (quality) * Inspection * Laser beam cutting * Limits (mathematics) * Material-removal processes * Materials * Measurement * Measuring ranges * Metals * Methods * Oxyacetylene cutting * Oxygen cutting * Plasma arc cutting * Product specifications * Quality * Symbols * Terminology * Terms * Thermal cutting * Thermally surfaces * Tolerances (measurement) * Welding * Welding engineering * Welding processes * Weldings * Procedures * Processes
Số trang
30