Loading data. Please wait
| Thermal cutting - Terminology and nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2310-1 |
| Ngày phát hành | 1987-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal cutting - Terminology and nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2310-1 |
| Ngày phát hành | 1987-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal Cutting; Definitions and Terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2310-1 |
| Ngày phát hành | 1975-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002); German version EN ISO 9013:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9013 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |