Loading data. Please wait
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1983-05-00
ISO-fits for the hole basis system; tolerance zones, deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7154-1 |
Ngày phát hành | 1966-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel road bridges; design bases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1073 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel road bridges; design bases, explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1073 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Road Bridges; Construction Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1079 |
Ngày phát hành | 1970-09-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel road bridges; design and structural details | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4101 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded Structural Steelwork with Predominantly Static Loading; Design and Structural Details | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded Steel Structures with Predominantly Static Loading; Proof of Competence to Weld Structural Steelwork, Comprehensive Form of Proof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded Steel Structures with Predominantly Static Loading; Proof of Competence to Weld Simple Structural Steelwork, Restricted Form of Proof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 7: Execution and constructor's qualification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel road bridges; design and structural details | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4101 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel road bridges; design bases, explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1073 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel road bridges; design bases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1073 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Road Bridges; Construction Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1079 |
Ngày phát hành | 1970-09-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded Structural Steelwork with Predominantly Static Loading; Design and Structural Details | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded Steel Structures with Predominantly Static Loading; Proof of Competence to Weld Structural Steelwork, Comprehensive Form of Proof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded Steel Structures with Predominantly Static Loading; Proof of Competence to Weld Simple Structural Steelwork, Restricted Form of Proof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |