Loading data. Please wait

DIN 18800-5

Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction

Số trang: 95
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Conversion of the rules of Eurocode 4
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18800-5
Tên tiêu chuẩn
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18800-1/A1 (1996-02)
Steel structures - Part 1: Design and construction; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-1/A1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-2 (1990-11)
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-3 (1990-11)
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of plates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-3
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1994-1-2 (1997-06)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules; structural fire design; German version ENV 1994-1-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1994-1-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-1 (2001-07) * DIN 1045-1 Berichtigung 2 (2005-06) * DIN 1045-2 (2001-07) * DIN 1045-3 (2001-07) * DIN 1045-4 (2001-07) * DIN 1055-7 (2002-11) * DIN 1055-8 (2003-01) * DIN 1055-100 (2001-03) * DIN 18800-1 (1990-11) * DIN 18800-7 (2002-09) * DIN 18807-1 (1987-06) * DIN 18807-2 (1987-06) * DIN 18807-3 (1987-06) * DIN EN ISO 13918 (2006-03) * DIN EN ISO 14555 (2006-12) * DIN-Fachbericht 103 (2003) * StahlbauAnpRLErg (2001-12)
Thay thế cho
DIN V 18800-5 (2004-11)
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18800-5
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 1994-1-1 (2010-12)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18800-5 (2007-03)
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18800-5 (2004-11)
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18800-5
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18806-1 (1984-03)
Composite steel and concrete structures; composite columns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18806-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-1 (2010-12)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-5 (1999-01) * DIN 18806-1 (1981-09)
Từ khóa
Composite beams * Composite construction * Composite floors * Concretes * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Deformation * Design * Determination of cutting conditions * Dimensioning * Durability * Fatigue * Fitness for purpose * Hollow sections * Laminated beams * Load capacity * Load factor * Materials * Mathematical calculations * Prestressed concrete * Production * Proof of carrying capacity * Reinforced concrete * Reinforcement * Safe working load * Sections (structures) * Securing of composite action * Specification (approval) * Statics * Stays * Steels * Structural steel work * Structures * Verification * Permanency * Trusses
Số trang
95