Loading data. Please wait

DIN EN 1994-1-1

Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004 + AC:2009

Số trang: 124
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
General rules for the structural design of composite structures and members for buildings and civil engineering works made of structural steel and reinforced or prestressed concrete together with detailed rules for composite slabs, beams, columns, joints and frames which are mainly applicable to ordinary buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1994-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004 + AC:2009
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1994-1-1 (2004-12), IDT * EN 1994-1-1/AC (2009-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5 (2003-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6 (2005-06)
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-5 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-5
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-9 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-9
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13670 (2009-12)
Execution of concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13670
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13918 (2008-05)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13918
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (2006-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10326 (2004-07)
Thay thế cho
DIN 18800-5 (2007-03)
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-1 (2006-07)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-1 Berichtigung 1 (2009-12)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004, Corrigendum to DIN EN 1994-1-1:2006-07; German version EN 1994-1-1:2004/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1994-1-1 Berichtigung 1 (2009-12)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004, Corrigendum to DIN EN 1994-1-1:2006-07; German version EN 1994-1-1:2004/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-5 (2007-03)
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-1 (2006-07)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18800-5 (2004-11)
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18800-5
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1994-1-1 (1994-02)
Eurocode 4: design of composite steel and concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1994-1-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1994-1-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18806-1 (1984-03)
Composite steel and concrete structures; composite columns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18806-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-1 (2010-12)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-5 (1999-01) * DIN 18806-1 (1981-09)
Từ khóa
Anchorages * Application rule * Applications * Basic design data * Basis * Bearing capacity verification * Bending * Blankets * Bodies * Bond * Buildings * Calculation of load capacity * Ceiling tiles * Ceilings * Classes * Compacting * Composite construction * Composite steel construction * Compounds * Concrete slabs * Concretes * Conditions * Construction * Construction engineering works * Corrosion * Cracking * Damage * Definitions * Delves * Design * Dimensioning * Ductility * Durability * Effects * Elastic properties (fluids) * Elongation * Equilibrium * Eurocode * Fall * Fitness for purpose * Frames * Friction * Gangways * General section * Geometry * Girders * Imperfections * Information * Joints * Kinks * Layout * Load capacity * Loading * Materials * Mathematical calculations * Mortars * Passages * Permanency * Pressure * Production * Properties * Reinforcement * Reinforcing steels * Requirements * Roofing * Rotation * Rules * Safety * Screws (bolts) * Shrinking * Specification (approval) * Stability * Stamp * Status * Stays * Steel grades * Steels * Stiffness * Strain * Straps * Stress * Structural design * Structural engineering drawings * Structural steels * Structures * Supporting * Temperature * Tensile force * Tolerances (measurement) * Transverse force * Trials * Use * Values * Verification * Yield strength * Junctions * Expansions * Tractive force * Connections * Presentations * Implementation * Trusses * Voltage * Floors
Số trang
124