Loading data. Please wait

DIN 18806-1

Composite steel and concrete structures; composite columns

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1984-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18806-1
Tên tiêu chuẩn
Composite steel and concrete structures; composite columns
Ngày phát hành
1984-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1073 (1974-07)
Steel road bridges; design bases
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1073
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1075 (1981-04)
Concrete bridges; Dimensioning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1075
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1981-03)
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-1 (1981-03)
Steel structures; Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-1
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18801 (1983-09)
Structural steel in building; design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18801
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-1 (1983-02) * DIN 488-2 (1972-04) * DIN 488-3 (1972-04) * DIN 488-4 (1972-04) * DIN 488-5 (1972-04) * DIN 1045 (1978-12) * DIN 1072 (1983-08) * DIN 4227-2 (1982-07) * DIN 17100 (1980-01) * DIN 17119 (1982-05) * DIN 17120 (1982-05) * DIN 17121 (1982-05) * DIN 18800-2 (1980-12) * DIN 32500-3 (1979-01) * DS 804 * Richtlinien für Stahlverbundträger, 1981
Thay thế cho
DIN 18806-1 (1981-09)
Thay thế bằng
DIN V 18800-5 (2004-11)
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18800-5
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18800-5 (2007-03)
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18800-5 (2004-11)
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18800-5
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18806-1 (1984-03)
Composite steel and concrete structures; composite columns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18806-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-1 (2010-12)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18806-1 (1981-09)
Từ khóa
Composite beams * Composite construction * Concretes * Construction * Construction materials * Design * Hollow sections * Load capacity * Mathematical calculations * Production * Reinforced concrete * Reinforcement * Safe working load * Sections (structures) * Specification (approval) * Stays * Steel construction * Steels * Structural steel work * Laminated beams * Securing of composite action * Dimensioning
Mục phân loại
Số trang
10