Loading data. Please wait
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2010-12-00
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1990/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005 + AC:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges; German version EN 1993-2:2006 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges; German version EN 1994-2:2005 + AC:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1994-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18800-5 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composite steel and concrete structures; composite columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18806-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1994-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |