Loading data. Please wait

DIN EN 1992-2

Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005 + AC:2008

Số trang: 100
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Complementary to Part 1. Varied general rules and additional detailed rules for the structural design of road, rail and footbridges using reinforced and/or prestressed concrete.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1992-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005 + AC:2008
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1992-2 (2005-10), IDT * EN 1992-2/AC (2008-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 1992-1-1 (2005-10)
Thay thế cho
DIN EN 1992-2 (2007-02)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1992-2 (2007-02)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-2 (2010-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005 + AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1992-2 (1997-10)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges; German version ENV 1992-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1992-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Anchorages * Basis * Beams * Bearing capacity verification * Belts * Bending * Boards * Bond * Bridges * Cables * Civil engineering * Classes * Components * Compression * Concrete bridges * Concrete cover * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Corrrections * Cracking * Cutting conditions * Cyclists * Damage * Design * Dimensioning * Displacements * Ductility * Durability * Effects * Eurocode * Fall * Fitness for purpose * Foot bridges * Force * Geometry * Height * Impacts * Joints * Limitations * Load capacity * Loading * Mathematical calculations * Measure * Methods * Natural frequency * Normal force * Pedestrians * Planning * Prefabricated parts * Pressure * Prestressed concrete * Prestressing elements * Prestressing steels * Properties * Quality control * Railway applications * Railway bridges * Railways * Reinforced concrete * Reinforcement * Reinforcing steels * Ribs * Road bridges * Roofing * Safety * Safety against buckling * Specification (approval) * Stamp * Status * Stays * Stress * Structural design * Structural engineering drawings * Structures * Transverse force * Values * Verification * Vibration * Width * Workmanship * Processes * Planks * Plates * Booms (gymnastic equipment) * Sheets * Permanency * Procedures * Panels * Tiles * Trusses * Voltage
Số trang
100