Loading data. Please wait

DIN V ENV 1992-2

Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges; German version ENV 1992-2:1996

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
The document contains additional rules to ENV 1992-1-1 for road bridges, footbridges and railway bridges.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 1992-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges; German version ENV 1992-2:1996
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 1992-2 (1996-09), IDT * SN ENV 1992-2 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V ENV 1991-1 (1995-12)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design; German version ENV 1991-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1991-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1991-2-1 (1996-01)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures; densities, self-weight and imposed loads; German version ENV 1991-2-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1991-2-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1991-2-4 (1996-12)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures; wind actions; German version ENV 1991-2-4:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1991-3 (1996-08)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 3: Traffic loads on bridges; German version ENV 1991-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1991-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1992-1-1 (1992-06)
Eurocode 2: Design of concrete structurs - Part 1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1992-1-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1992-1-2 (1997-05)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-2: General rules; structural fire design; German version ENV 1992-1-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1992-1-3 (1994-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-3: General rules; precast concrete elements and structures; German version ENV 1992-1-3:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1992-1-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1992-1-4 (1994-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-4: General rules; lightweight aggregate concrete with closed structures; German version ENV 1992-1-4:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1992-1-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1992-1-5 (1994-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-5: General rules; structure with unbonded and external prestressing tendons; German version ENV 1992-1-5:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1992-1-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1992-1-6 (1994-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-6: General rules; plain concrete structures; German version ENV 1992-1-6:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1992-1-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1997-1 (1996-04)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules; German version ENV 1997-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1997-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-1 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-3 (1995-03)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 3: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-3 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-3: General rules - Precast concrete elements and structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-4 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-4: General rules - Lightweight aggregate concrete with closed structure
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-5 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-5: General rules - Structures with unbonded and external prestressing tendons
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-5
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-6 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-6: General rules - Plain concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-6
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1997-1 (1994-10)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1997-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1998-2 (1994-12)
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1998-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1992-3 (2000-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Concrete foundations; German version ENV 1992-3:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1992-3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1998-2 * DIN EN 10025 (1994-03) * DIN EN 10138-1 (1992-02) * ENV 1992-3 * prEN 10138-1 (1991-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 1992-2 (2007-02)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1992-2 (2010-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005 + AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-2 (2007-02)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1992-2 (1997-10)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges; German version ENV 1992-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1992-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Anchorages * Basis * Beams * Belts * Bending * Boards * Bond * Bridges * Cables * Civil engineering * Classes * Components * Compression * Concrete bridges * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Corrrections * Cracking * Cyclists * Damage * Design * Displacements * Ductility * Durability * Effects * Eurocode * Fall * Fitness for purpose * Foot bridges * Force * Geometry * Height * Impacts * Joints * Limitations * Load capacity * Loading * Mathematical calculations * Measure * Methods * Natural frequency * Pedestrians * Planning * Prefabricated parts * Pressure * Prestressed concrete * Prestressing elements * Prestressing steels * Properties * Quality control * Railway bridges * Reinforced concrete * Reinforcement * Reinforcing steels * Ribs * Road bridges * Roofing * Safety * Safety against buckling * Specification (approval) * Stamp * Status * Stays * Stress * Structural design * Structural engineering drawings * Structures * Transverse force * Values * Verification * Vibration * Width * Workmanship * Processes * Planks * Plates * Booms (gymnastic equipment) * Sheets * Permanency * Procedures * Panels * Tiles * Trusses * Voltage
Số trang
52