Loading data. Please wait

EN 13670

Execution of concrete structures

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
This European Standard gives common requirements for execution of concrete structures, it applies to both in-situ works and construction using prefabricated concrete elements. (2) This standard expects the execution specification to state all the specific requirements relevant to the particular structure. (3) This standard is applicable to permanent as well as temporary concrete structures. (4) Additional or different requirements should be considered and, if required, given in the execution specification when using: a) lightweight aggregate concrete; b) other materials (e. g. fibres) or constituent materials; c) special technologies/innovative designs. (5) This standard does not apply to concrete members used only as equipment or construction aids for the execution. (6) This standard does not cover the specification, production and conformity of concrete. (7) This standard is not applicable to the production of precast concrete elements made in accordance with product standards. (8) This standard does not cover safety and health aspects of execution, or third party safety requirements. (9) This standard does not cover contractual issues or responsibilities for the identified actions. NOTE It is within the concept of this standard that supplementing requirements can be given for the individual project in the execution specification, on a national level in a national annex, or on a general basis in European standards for special applications e. g. standards for special geotechnical works.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13670
Tên tiêu chuẩn
Execution of concrete structures
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13670 (2011-03), IDT * BS EN 13670 (2010-02-28), IDT * NF P18-450 (2013-02-16), IDT * SN EN 13670 (2009), IDT * OENORM EN 13670 (2010-04-15), IDT * OENORM EN 13670 (2009-06-01), IDT * PN-EN 13670 (2010-02-19), IDT * PN-EN 13670 (2011-09-08), IDT * SS-EN 13670 (2009-12-09), IDT * UNE-EN 13670 (2013-03-27), IDT * TS EN 13670 (2010-04-13), IDT * UNI EN 13670:2010 (2010-01-21), IDT * STN EN 13670 (2010-08-01), IDT * CSN EN 13670 (2010-06-01), IDT * DS/EN 13670 (2009-12-18), IDT * DS/EN 13670 (2011-04-29), IDT * NEN-EN 13670:2009 en (2009-12-01), IDT * SANS 53670:2014 (2014-10-13), IDT * SFS-EN 13670 (2010-07-09), IDT * SFS-EN 13670:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 523 (2003-08)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 523
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * EN 446 (2007-10) * EN 447 (2007-10) * EN 10080 (2005-05) * EN ISO 17660-1 (2006-09) * EN ISO 17660-2 (2006-09) * ETAG 013 (2002-06)
Thay thế cho
ENV 13670-1 (2000-01)
Execution of concrete structures - Part 1: Common
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13670-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13670 (2009-04)
Execution of concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13670
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13670 (2009-12)
Execution of concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13670
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13670-1 (2000-01)
Execution of concrete structures - Part 1: Common
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13670-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13670-1 (1999-07)
Execution of concrete structures - Part 1: Common
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13670-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13670 (2009-04)
Execution of concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13670
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Components * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Construction operations * Construction works * Definitions * Design * Dimensioning * Girders * In-situ concrete * Load capacity * Planning * Precast concrete parts * Prestressed concrete * Production * Quality management * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Specification (approval) * Structural engineering * Structural members * Structures * Trusses
Mục phân loại
Số trang
66