Loading data. Please wait

prENV 13670-1

Execution of concrete structures - Part 1: Common

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prENV 13670-1
Tên tiêu chuẩn
Execution of concrete structures - Part 1: Common
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 446 (1996-03)
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 446
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 447 (1996-03)
Grout for prestressing tendons - Specification for common grout
Số hiệu tiêu chuẩn EN 447
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 523 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 523
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1065 (1998-09)
Adjustable telescopic steel props - Product specifications, design and assessment by calculation and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1065
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 * ENV 1991 * ENV 1992 * ENV 1994 * prEN 10080 (1991-08) * prEN 10138
Thay thế cho
Thay thế bằng
ENV 13670-1 (2000-01)
Execution of concrete structures - Part 1: Common
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13670-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13670 (2009-12)
Execution of concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13670
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13670-1 (2000-01)
Execution of concrete structures - Part 1: Common
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13670-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13670-1 (1999-07)
Execution of concrete structures - Part 1: Common
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13670-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Components * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Construction operations * Construction works * Definitions * Design * Dimensioning * Girders * Load capacity * Planning * Prestressed concrete * Production * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Structural engineering * Structural members * Structures * Trusses
Mục phân loại
Số trang