Loading data. Please wait
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004
Số trang: 123
Ngày phát hành: 2006-07-00
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13918 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4: design of composite steel and concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1994-1-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1994-1-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1994-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1994-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4: design of composite steel and concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1994-1-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1994-1-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1994-1-1:2004 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1994-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |