Loading data. Please wait
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1990-11-00
Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-2 |
Ngày phát hành | 1953-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 2: Stability - Buckling of bars and skeletal structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 2: Stability - Buckling of bars and skeletal structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-2 |
Ngày phát hành | 1953-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |