Loading data. Please wait
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of plates
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1990-11-00
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-2 |
Ngày phát hành | 1953-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 3: Stability - Buckling of plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-3 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 3: Stability - Buckling of plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-3 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-3 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-2 |
Ngày phát hành | 1953-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |