Loading data. Please wait
Steel round head rivets - Nominal diameters from 10 mm to 36 mm
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2011-03-00
Rivets - Technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 101 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Drawn wire - Part 2: Mechanical properties; German version EN 1301-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1301-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10263-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10263-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 2: Technical delivery conditions for steels not intended for heat treatment after cold working; German version EN 10263-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10263-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 5: Technical delivery conditions for stainless steels; German version EN 10263-5:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10263-5 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel round head rivets - Nominal diameters from 10 mm to 36 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 124 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |