Loading data. Please wait

DIN EN 10263-5

Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 5: Technical delivery conditions for stainless steels; German version EN 10263-5:2001

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
The document is applicable to round rod, round bars and wire with a diameter up to and including 100 mm, of stainless steel, intended for cold heading and cold extrusion. This Part of EN 10263 is complemented by EN 10263-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10263-5
Tên tiêu chuẩn
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 5: Technical delivery conditions for stainless steels; German version EN 10263-5:2001
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10263-5 (2001-06), IDT * TS 5287-5 EN 10263-5 (2003-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-1 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 1654-5 (1989-10)
Cold heading and cold extruding steels; technical delivery conditions for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1654-5
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10263-5 (1997-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10263-5 (2002-02)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 5: Technical delivery conditions for stainless steels; German version EN 10263-5:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10263-5
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1654-5 (1989-10)
Cold heading and cold extruding steels; technical delivery conditions for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1654-5
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1654-5 (1980-03)
Steels for Cold Heading and Cold Extruding; Technical Conditions of Delivery for Stainless Steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1654-5
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10263-5 (1997-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Chemical composition * Cold extrusion steels * Cold heading * Cold upsetting steels * Cold-flow forming * Cold-working * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Extruding * Finishes * Killed steels * Ladle analysis * Limits (mathematics) * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Metals * Objection * Production * Properties * Rustless * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels * Wire rods * Wires
Số trang
12